黄历,又称万事历,是中国传统历法的重要组成部分,在民间广泛应用于择日、占卜等领域。其中,五行、九星、星宿等术语是黄历中不可或缺的元素,对择日有着重要的指导意义。
五行是指金、木、水、火、土五种元素,在黄历中称为纳音。它们与地支相配,形成六十甲子,每一甲子对应一种五行。如甲子乙丑为海中金,丙戌丁亥为屋上土。
民间择日常依据五行进行禁忌,例如,土五行日不能动土,水五行日不能挖井。不过,在择日学和易学中,五行仅起参考作用。
九星是指妖星、惑星、禾刀、煞贡、直星、卜木、角已、人专、立早等九颗星星。它们在择日中起着至关重要的作用。
九星中,煞贡、直星、人专三颗星为吉,其余均为凶星。择日时应避开凶星,选择吉星所在日期。
星宿又称二十八星宿,是择日的另一重要依据。共计28颗星,每七颗组成一组,分别为东方青龙、南方朱雀、西方白虎、北方玄武。
星宿本身无吉凶之分,其吉凶含义随择日项目不同而有所变化。例如,角宿日不适合结婚,但作为埋葬日则较为适宜。
黄历中的八卦并非完整的六十四卦,而是其变体。因甲子仅有六十个,无法涵盖所有六十四卦。
八卦用于预测一天的运势,而非择日。它包含了六十四卦的基本原理。
建星又称十二建除,是择日的重要依据之一。十二建除分别为建、除、满、平、定、执、破、危、成、收、开、闭。
十二建除有吉凶之分:
黄历中 thường có nội dung này,ghi rõ những việc nên làm và kiêng kỵ trong ngày. Những nội dung này chủ yếu được biên soạn dựa trên Thập nhị kiến trừ và Nhị thập bát tú, cung cấp thông tin tham khảo đơn giản về việc chọn ngày.
Mộtngày có 24 giờ, 2 giờ cho một canh giờ, một ngày có 12 canh giờ. Mỗi canh giờ đều có một vị thần tương ứng. Trong học thuyết chọn ngày, 12 vị thần này là: Thanh Long, Minh Đường, Thiên Hình, Chu Tước, Kim Quỹ, Thiên Đức, Bạch Hổ, Ngọc Đường, Thiên Lao, Huyền Vũ, Tư Mệnh, Câu Trần.
Trong số đó, Thanh Long, Minh Đường, Kim Quỹ, Thiên Đức, Ngọc Đường, Tư Mệnh là cát thần, thích hợp để làm việc tốt; Thiên Hình, Chu Tước, Bạch Hổ, Thiên Lao, Huyền Vũ, Câu Trần là hung thần, không thích hợp để làm việc tốt.
Học thuyết chọn ngày cho rằng phương hướng cũng có sự phân biệt cát hung, và phươnghướng cát hung mỗi ngày là khác nhau.
Có thể tra cứu ngày lành tháng tốt trong vạn niên lịch theo các bước sau:
Thông qua những thông tin trên, bạn có thể lựa chọn được ngày tốt để tiến hành các sự kiện quan trọng, tránh những ngày xấu có thể mang lại vận rủi.